Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计穷力屈
Pinyin: jì qióng lì qū
Meanings: Cạn kiệt mưu kế và sức mạnh, Exhausted of strategies and strength., 计计策;穷、屈尽,竭。计策、力量都用完了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷、晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 丿, 𠃌, 出, 尸
Chinese meaning: 计计策;穷、屈尽,竭。计策、力量都用完了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷、晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Dùng để mô tả tình trạng bất lực. Cấu trúc thường đi kèm với các từ chỉ thất bại.
Example: 敌人已经计穷力屈,胜利就在眼前。
Example pinyin: dí rén yǐ jīng jì qióng lì qū , shèng lì jiù zài yǎn qián 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã cạn kiệt mưu kế và sức mạnh, chiến thắng đã ở ngay trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạn kiệt mưu kế và sức mạnh
Nghĩa phụ
English
Exhausted of strategies and strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计计策;穷、屈尽,竭。计策、力量都用完了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷、晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế