Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计穷智短
Pinyin: jì qióng zhì duǎn
Meanings: Kế sách cạn kiệt, trí tuệ hạn hẹp, Exhausted of plans and lacking in wisdom., 计计谋;穷尽;智智谋;短缺少。计策用完了,才智也不够用了。形容已经想不出什么办法了。[出处]元·无名氏《百花亭》“我为那贺家姐姐,烦恼的小生计穷智短了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 日, 知, 矢, 豆
Chinese meaning: 计计谋;穷尽;智智谋;短缺少。计策用完了,才智也不够用了。形容已经想不出什么办法了。[出处]元·无名氏《百花亭》“我为那贺家姐姐,烦恼的小生计穷智短了。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ sự bất lực trước những vấn đề khó giải quyết.
Example: 面对困难,他计穷智短,不知所措。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā jì qióng zhì duǎn , bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ta kế sách cạn kiệt, trí tuệ hạn hẹp, không biết làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách cạn kiệt, trí tuệ hạn hẹp
Nghĩa phụ
English
Exhausted of plans and lacking in wisdom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计计谋;穷尽;智智谋;短缺少。计策用完了,才智也不够用了。形容已经想不出什么办法了。[出处]元·无名氏《百花亭》“我为那贺家姐姐,烦恼的小生计穷智短了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế