Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专差
Pinyin: zhuān chāi
Meanings: Người đưa thư/giao nhận đặc biệt, Special courier, designated messenger, ①派作专门差事的差役或送信人。[例]专门的差事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 工, 羊
Chinese meaning: ①派作专门差事的差役或送信人。[例]专门的差事。
Grammar: Thuật ngữ lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại
Example: 朝廷派了专差去送信。
Example pinyin: cháo tíng pài le zhuān chà qù sòng xìn 。
Tiếng Việt: Triều đình đã cử người đưa thư đặc biệt để gửi tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đưa thư/giao nhận đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Special courier, designated messenger
Nghĩa tiếng trung
中文释义
派作专门差事的差役或送信人。专门的差事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!