Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑行

Pinyin: chǒu xíng

Meanings: Hành vi xấu xa hoặc đáng xấu hổ., Shameful or wicked behavior., ①丑恶的品行;恶劣的不光彩的行为。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丑, 亍, 彳

Chinese meaning: ①丑恶的品行;恶劣的不光彩的行为。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hành vi sai trái.

Example: 他的丑行最终被揭露了出来。

Example pinyin: tā de chǒu xíng zuì zhōng bèi jiē lù le chū lái 。

Tiếng Việt: Hành vi xấu xa của anh ta cuối cùng đã bị phơi bày.

丑行
chǒu xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành vi xấu xa hoặc đáng xấu hổ.

Shameful or wicked behavior.

丑恶的品行;恶劣的不光彩的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丑行 (chǒu xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung