Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑类恶物

Pinyin: chǒu lèi è wù

Meanings: Những loài vật hoặc thứ xấu xí và đáng ghét., Ugly and detestable creatures or things., 指坏人。[出处]《左传·文公十八年》“丑类恶物,顽嚣不友。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丑, 大, 米, 亚, 心, 勿, 牛

Chinese meaning: 指坏人。[出处]《左传·文公十八年》“丑类恶物,顽嚣不友。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả sinh vật hoặc đồ vật đáng ghét.

Example: 这片沼泽地里全是丑类恶物。

Example pinyin: zhè piàn zhǎo zé dì lǐ quán shì chǒu lèi è wù 。

Tiếng Việt: Trong đầm lầy này toàn là những loài xấu xí và đáng ghét.

丑类恶物
chǒu lèi è wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những loài vật hoặc thứ xấu xí và đáng ghét.

Ugly and detestable creatures or things.

指坏人。[出处]《左传·文公十八年》“丑类恶物,顽嚣不友。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丑类恶物 (chǒu lèi è wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung