Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不配
Pinyin: bù pèi
Meanings: Không xứng đáng., Not worthy, not deserving., ①条件不合,不相称。[例]我不配爱你。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 己, 酉
Chinese meaning: ①条件不合,不相称。[例]我不配爱你。
Grammar: Phủ định của 配 (xứng đáng), nhấn mạnh sự không đủ tiêu chuẩn.
Example: 他不配得到这份荣誉。
Example pinyin: tā bú pèi dé dào zhè fèn róng yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy không xứng đáng nhận phần thưởng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không xứng đáng.
Nghĩa phụ
English
Not worthy, not deserving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
条件不合,不相称。我不配爱你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!