Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专刊

Pinyin: zhuān kān

Meanings: Số báo/sách chuyên đề, Special issue, special publication, ①围绕某一特定主题所设的栏目或编辑的特刊。[例]亚运会专刊。*②学术性专题研究论文汇编刊物。[例]肝癌早期诊断治疗专刊。会专刊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 专, 刂, 干

Chinese meaning: ①围绕某一特定主题所设的栏目或编辑的特刊。[例]亚运会专刊。*②学术性专题研究论文汇编刊物。[例]肝癌早期诊断治疗专刊。会专刊。

Grammar: Liên quan đến xuất bản phẩm có nội dung chuyên biệt

Example: 这个杂志出了关于环保的专刊。

Example pinyin: zhè ge zá zhì chū le guān yú huán bǎo de zhuān kān 。

Tiếng Việt: Tạp chí này đã ra số chuyên đề về bảo vệ môi trường.

专刊
zhuān kān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số báo/sách chuyên đề

Special issue, special publication

围绕某一特定主题所设的栏目或编辑的特刊。亚运会专刊

学术性专题研究论文汇编刊物。肝癌早期诊断治疗专刊。会专刊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专刊 (zhuān kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung