Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阆苑

Pinyin: làng yuàn

Meanings: Vườn thượng uyển, vườn đẹp như tiên cảnh, Paradise-like garden, ①阆凤山之苑,传说中神仙居住的地方,旧时诗文中常用来指宫苑。[例]一个是阆苑仙葩,一个是美玉无瑕。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 良, 门, 夗, 艹

Chinese meaning: ①阆凤山之苑,传说中神仙居住的地方,旧时诗文中常用来指宫苑。[例]一个是阆苑仙葩,一个是美玉无瑕。——《红楼梦》。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa biểu trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên lý tưởng, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.

Example: 这座花园简直就像阆苑一样美丽。

Example pinyin: zhè zuò huā yuán jiǎn zhí jiù xiàng láng yuàn yí yàng měi lì 。

Tiếng Việt: Khu vườn này đẹp như một vườn thượng uyển vậy.

阆苑
làng yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn thượng uyển, vườn đẹp như tiên cảnh

Paradise-like garden

阆凤山之苑,传说中神仙居住的地方,旧时诗文中常用来指宫苑。一个是阆苑仙葩,一个是美玉无瑕。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阆苑 (làng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung