Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阉人
Pinyin: yān rén
Meanings: Hoạn quan, người bị thiến, Eunuch, ①已被除去睾丸或外生殖器的男人或男孩,或由于其他原因而丧失睾丸功能者(如炎症或外伤),也用作宦官的代称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 奄, 门, 人
Chinese meaning: ①已被除去睾丸或外生殖器的男人或男孩,或由于其他原因而丧失睾丸功能者(如炎症或外伤),也用作宦官的代称。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.
Example: 历史上许多朝代都有使用阉人。
Example pinyin: lì shǐ shàng xǔ duō cháo dài dōu yǒu shǐ yòng yān rén 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, nhiều triều đại đã sử dụng hoạn quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạn quan, người bị thiến
Nghĩa phụ
English
Eunuch
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已被除去睾丸或外生殖器的男人或男孩,或由于其他原因而丧失睾丸功能者(如炎症或外伤),也用作宦官的代称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!