Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阑风长雨
Pinyin: lán fēng zhǎng yǔ
Meanings: Gió và mưa kéo dài triền miên., Prolonged wind and rain., 阑珊的风,冗多的雨。指夏秋之际的风雨。[又]亦泛指风雨不已。亦作阑风伏雨”。[出处]唐杜甫《秋雨叹》诗之二“阑风长雨秋纷纷,四海八荒同一云。”[例]节里无多好天色,阑风长(原注去声)雨饯残年。——宋杨万里《过八尺遇雨》诗之一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 柬, 门, 㐅, 几, 长, 一
Chinese meaning: 阑珊的风,冗多的雨。指夏秋之际的风雨。[又]亦泛指风雨不已。亦作阑风伏雨”。[出处]唐杜甫《秋雨叹》诗之二“阑风长雨秋纷纷,四海八荒同一云。”[例]节里无多好天色,阑风长(原注去声)雨饯残年。——宋杨万里《过八尺遇雨》诗之一。
Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính hình tượng, có thể sử dụng như một trạng ngữ.
Example: 秋日的阑风长雨让人感到格外忧郁。
Example pinyin: qiū rì de lán fēng cháng yǔ ràng rén gǎn dào gé wài yōu yù 。
Tiếng Việt: Gió mưa kéo dài của mùa thu khiến người ta cảm thấy đặc biệt u sầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió và mưa kéo dài triền miên.
Nghĩa phụ
English
Prolonged wind and rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阑珊的风,冗多的雨。指夏秋之际的风雨。[又]亦泛指风雨不已。亦作阑风伏雨”。[出处]唐杜甫《秋雨叹》诗之二“阑风长雨秋纷纷,四海八荒同一云。”[例]节里无多好天色,阑风长(原注去声)雨饯残年。——宋杨万里《过八尺遇雨》诗之一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế