Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阒其无人
Pinyin: qù qí wú rén
Meanings: Hoàn toàn không có ai, vắng lặng đến mức đáng sợ., Completely deserted, so quiet that it feels eerie., 阒空。指空荡荡,没有一人。[出处]《周易·丰》“窥其户,阒其无人。”[例]噫!何以二万万方里辽阔之幅员,竟如~也。——黄中黄《孙逸仙》第一章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 狊, 门, 一, 八, 尢, 人
Chinese meaning: 阒空。指空荡荡,没有一人。[出处]《周易·丰》“窥其户,阒其无人。”[例]噫!何以二万万方里辽阔之幅员,竟如~也。——黄中黄《孙逸仙》第一章。
Grammar: Đây là thành ngữ ít dùng trong văn nói hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết mang tính biểu đạt sâu sắc.
Example: 深夜的街道上阒其无人,只有路灯还在亮着。
Example pinyin: shēn yè de jiē dào shàng qù qí wú rén , zhǐ yǒu lù dēng hái zài liàng zhe 。
Tiếng Việt: Trên đường phố buổi đêm khuya hoàn toàn vắng lặng, chỉ còn đèn đường vẫn sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không có ai, vắng lặng đến mức đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Completely deserted, so quiet that it feels eerie.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阒空。指空荡荡,没有一人。[出处]《周易·丰》“窥其户,阒其无人。”[例]噫!何以二万万方里辽阔之幅员,竟如~也。——黄中黄《孙逸仙》第一章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế