Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阁员
Pinyin: gé yuán
Meanings: Thành viên nội các (trong chính phủ), Cabinet member, ①内阁的成员。[例]减少阁员,精简办事机构。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 各, 门, 口, 贝
Chinese meaning: ①内阁的成员。[例]减少阁员,精简办事机构。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh chính trị.
Example: 他是新任的阁员。
Example pinyin: tā shì xīn rèn de gé yuán 。
Tiếng Việt: Ông ấy là thành viên nội các mới được bổ nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành viên nội các (trong chính phủ)
Nghĩa phụ
English
Cabinet member
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内阁的成员。减少阁员,精简办事机构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!