Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阒然

Pinyin: qù rán

Meanings: Yên lặng đến lạ thường, không một tiếng động., Utterly silent, without a sound., ①形容寂静的样子。[例]庭园阒然。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 24

Radicals: 狊, 门, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容寂静的样子。[例]庭园阒然。

Grammar: Có thể đứng trước hoặc sau động từ chính, đóng vai trò bổ nghĩa cho hành động hoặc tình huống.

Example: 房间里阒然无声,每个人都屏住了呼吸。

Example pinyin: fáng jiān lǐ qù rán wú shēng , měi gè rén dōu píng zhù le hū xī 。

Tiếng Việt: Trong phòng im ắng đến lạ thường, mọi người đều nín thở.

阒然
qù rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng đến lạ thường, không một tiếng động.

Utterly silent, without a sound.

形容寂静的样子。庭园阒然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...