Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阑槛
Pinyin: lán kǎn
Meanings: Hàng rào, lan can bao quanh một khu vực nhất định., Fence or railing surrounding a specific area., ①栏杆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 柬, 门, 木, 监
Chinese meaning: ①栏杆。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hàng rào hoặc lan can bao quanh những khu vực như sân vườn, ban công. Ít phổ biến hơn so với 阑干.
Example: 庭院的阑槛上爬满了藤蔓。
Example pinyin: tíng yuàn de lán kǎn shàng pá mǎn le téng wàn 。
Tiếng Việt: Hàng rào của sân vườn phủ đầy dây leo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào, lan can bao quanh một khu vực nhất định.
Nghĩa phụ
English
Fence or railing surrounding a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
栏杆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!