Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧跌

Pinyin: jù diē

Meanings: Giảm mạnh, sụt giảm nhanh chóng (thường nói về tài chính, thị trường...)., To plummet, sharp decline (usually referring to finance, market, etc.)., ①陡跌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 居, 失, 𧾷

Chinese meaning: ①陡跌。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường miêu tả sự thay đổi tiêu cực nhanh chóng. Có thể kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 股票价格剧跌,投资者损失惨重。

Example pinyin: gǔ piào jià gé jù diē , tóu zī zhě sǔn shī cǎn zhòng 。

Tiếng Việt: Giá cổ phiếu giảm mạnh, nhà đầu tư chịu thiệt hại nặng nề.

剧跌
jù diē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm mạnh, sụt giảm nhanh chóng (thường nói về tài chính, thị trường...).

To plummet, sharp decline (usually referring to finance, market, etc.).

陡跌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...