Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 割裂

Pinyin: gē liè

Meanings: Cắt đứt, chia cắt thành các phần riêng biệt., To sever or divide into separate parts., ①抛弃;舍得。[例]难以割舍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 刂, 害, 列, 衣

Chinese meaning: ①抛弃;舍得。[例]难以割舍。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả việc phân chia một thực thể vốn dĩ thống nhất.

Example: 这个政策可能会割裂社会的团结。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè kě néng huì gē liè shè huì de tuán jié 。

Tiếng Việt: Chính sách này có thể làm chia rẽ sự đoàn kết của xã hội.

割裂
gē liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt đứt, chia cắt thành các phần riêng biệt.

To sever or divide into separate parts.

抛弃;舍得。难以割舍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

割裂 (gē liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung