Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剪灭

Pinyin: jiǎn miè

Meanings: Tiêu diệt hoàn toàn, To completely annihilate or destroy., ①铲除,消灭。[例]剪灭恶霸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刀, 前, 一, 火

Chinese meaning: ①铲除,消灭。[例]剪灭恶霸。

Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc loại bỏ triệt để một đối tượng.

Example: 敌人被彻底剪灭了。

Example pinyin: dí rén bèi chè dǐ jiǎn miè le 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã bị tiêu diệt hoàn toàn.

剪灭
jiǎn miè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu diệt hoàn toàn

To completely annihilate or destroy.

铲除,消灭。剪灭恶霸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...