Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 副官

Pinyin: fù guān

Meanings: Phó quan, trợ lý cấp cao cho một quan chức hoặc sĩ quan quân đội., Aide-de-camp or high-ranking assistant to an official or military officer., ①对指挥官起助手作用的官员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 畐, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①对指挥官起助手作用的官员。

Grammar: Danh từ chuyên ngành dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị.

Example: 他是将军的副官。

Example pinyin: tā shì jiāng jūn de fù guān 。

Tiếng Việt: Anh ấy là phó quan của tướng quân.

副官
fù guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phó quan, trợ lý cấp cao cho một quan chức hoặc sĩ quan quân đội.

Aide-de-camp or high-ranking assistant to an official or military officer.

对指挥官起助手作用的官员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

副官 (fù guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung