Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剪草除根

Pinyin: jiǎn cǎo chú gēn

Meanings: Cắt cỏ và nhổ tận gốc (ám chỉ giải quyết vấn đề triệt để), To cut the grass and pull it out by the roots (implying solving a problem thoroughly)., 除草时要连根除掉,使草不能生长。比喻除去祸根,以免后患。[出处]《左传·隐公六年》“为国家者,见恶,如农夫之务去草焉,芟夷蕰崇之,绝其本根,勿使能殖。”[例]当局为了~,下令解散学校,把学生和教职员一律轰出来。——梁斌《红旗谱》四十九。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 刀, 前, 早, 艹, 余, 阝, 木, 艮

Chinese meaning: 除草时要连根除掉,使草不能生长。比喻除去祸根,以免后患。[出处]《左传·隐公六年》“为国家者,见恶,如农夫之务去草焉,芟夷蕰崇之,绝其本根,勿使能殖。”[例]当局为了~,下令解散学校,把学生和教职员一律轰出来。——梁斌《红旗谱》四十九。

Grammar: Thường dùng với nghĩa bóng để nhấn mạnh việc xử lý tận gốc nguyên nhân của vấn đề.

Example: 要彻底解决问题,必须剪草除根。

Example pinyin: yào chè dǐ jiě jué wèn tí , bì xū jiǎn cǎo chú gēn 。

Tiếng Việt: Muốn giải quyết vấn đề triệt để, phải cắt cỏ tận gốc.

剪草除根
jiǎn cǎo chú gēn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt cỏ và nhổ tận gốc (ám chỉ giải quyết vấn đề triệt để)

To cut the grass and pull it out by the roots (implying solving a problem thoroughly).

除草时要连根除掉,使草不能生长。比喻除去祸根,以免后患。[出处]《左传·隐公六年》“为国家者,见恶,如农夫之务去草焉,芟夷蕰崇之,绝其本根,勿使能殖。”[例]当局为了~,下令解散学校,把学生和教职员一律轰出来。——梁斌《红旗谱》四十九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剪草除根 (jiǎn cǎo chú gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung