Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈厉之志
Pinyin: dào lì zhī zhì
Meanings: Ý chí mạnh mẽ và quyết tâm cao độ., A strong will and great determination., 蹈厉踏地猛烈。本形容舞蹈的动作威武有力。比喻奋发向上的志向。[出处]明·刘基《齐侯袭莒》“发扬蹈厉之志,以成从简尚功之俗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 舀, 𧾷, 万, 厂, 丶, 士, 心
Chinese meaning: 蹈厉踏地猛烈。本形容舞蹈的动作威武有力。比喻奋发向上的志向。[出处]明·刘基《齐侯袭莒》“发扬蹈厉之志,以成从简尚功之俗。”
Grammar: Thường dùng để nói về tinh thần phấn đấu.
Example: 成功需要蹈厉之志。
Example pinyin: chéng gōng xū yào dǎo lì zhī zhì 。
Tiếng Việt: Muốn thành công cần có ý chí mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí mạnh mẽ và quyết tâm cao độ.
Nghĩa phụ
English
A strong will and great determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈厉踏地猛烈。本形容舞蹈的动作威武有力。比喻奋发向上的志向。[出处]明·刘基《齐侯袭莒》“发扬蹈厉之志,以成从简尚功之俗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế