Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹄铁

Pinyin: tí tiě

Meanings: Móng sắt (để đóng vào móng ngựa), Horseshoe, ①钉在兽蹄上的(常为铁制的)金属片或边缘,使蹄不受伤或帮它站稳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 帝, 𧾷, 失, 钅

Chinese meaning: ①钉在兽蹄上的(常为铁制的)金属片或边缘,使蹄不受伤或帮它站稳。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ngựa.

Example: 铁匠正在打制蹄铁。

Example pinyin: tiě jiàng zhèng zài dǎ zhì tí tiě 。

Tiếng Việt: Thợ rèn đang chế tạo móng sắt.

蹄铁
tí tiě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móng sắt (để đóng vào móng ngựa)

Horseshoe

钉在兽蹄上的(常为铁制的)金属片或边缘,使蹄不受伤或帮它站稳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹄铁 (tí tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung