Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈矩循彟
Pinyin: dǎo jǔ xún yuē
Meanings: Làm việc tuân thủ theo quy tắc và khuôn phép, To act according to rules and norms., 指遵守规矩。同蹈矩循规”。[出处]明·宋濂《佛慧圆明无边广照普利大禅师塔铭》“七岁即就外傅,诸书经目辄成诵,出入蹈矩循彟,有若成人。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 58
Radicals: 舀, 𧾷, 巨, 矢, 彳, 盾, 寻, 蒦
Chinese meaning: 指遵守规矩。同蹈矩循规”。[出处]明·宋濂《佛慧圆明无边广照普利大禅师塔铭》“七岁即就外傅,诸书经目辄成诵,出入蹈矩循彟,有若成人。”
Grammar: Cụm từ này thường miêu tả hành vi của một người cẩn thận, giữ kỷ luật. Thường xuất hiện trong văn nói trang trọng hoặc văn viết.
Example: 他在工作中一向蹈矩循彟。
Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng yí xiàng dǎo jǔ xún yuē 。
Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy luôn tuân thủ theo quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc tuân thủ theo quy tắc và khuôn phép
Nghĩa phụ
English
To act according to rules and norms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遵守规矩。同蹈矩循规”。[出处]明·宋濂《佛慧圆明无边广照普利大禅师塔铭》“七岁即就外傅,诸书经目辄成诵,出入蹈矩循彟,有若成人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế