Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹈海

Pinyin: dǎo hǎi

Meanings: Gieo mình xuống biển (thường mang nghĩa tự vẫn)., To jump into the sea (often implying suicide)., ①(为了自杀)投海。[例]蹈海自尽。[例]面壁十年图破壁,难酬蹈海亦英雄。——周恩来《大江歌罢掉头东》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 舀, 𧾷, 每, 氵

Chinese meaning: ①(为了自杀)投海。[例]蹈海自尽。[例]面壁十年图破壁,难酬蹈海亦英雄。——周恩来《大江歌罢掉头东》。

Grammar: Cụm từ này thường mang sắc thái bi tráng, liên quan đến lịch sử hoặc truyền thuyết.

Example: 屈原因忧国而蹈海。

Example pinyin: qū yuán yīn yōu guó ér dǎo hǎi 。

Tiếng Việt: Khuất Nguyên vì lo lắng cho đất nước nên gieo mình xuống biển.

蹈海
dǎo hǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gieo mình xuống biển (thường mang nghĩa tự vẫn).

To jump into the sea (often implying suicide).

(为了自杀)投海。蹈海自尽。面壁十年图破壁,难酬蹈海亦英雄。——周恩来《大江歌罢掉头东》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...