Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹄髈

Pinyin: tí bǎng

Meanings: Cẳng chân (của động vật), Shank (of an animal), 指马奔走时,前后蹄间一跃而过三寻。形容马奔跑得快。同蹄间三寻”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 帝, 𧾷

Chinese meaning: 指马奔走时,前后蹄间一跃而过三寻。形容马奔跑得快。同蹄间三寻”。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.

Example: 红烧蹄髈是一道名菜。

Example pinyin: hóng shāo tí bǎng shì yí dào míng cài 。

Tiếng Việt: Món cẳng chân om là một món ăn nổi tiếng.

蹄髈
tí bǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẳng chân (của động vật)

Shank (of an animal)

指马奔走时,前后蹄间一跃而过三寻。形容马奔跑得快。同蹄间三寻”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹄髈 (tí bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung