Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈刃不旋
Pinyin: dào rèn bù xuán
Meanings: Không chùn bước trước nguy hiểm (ám chỉ dũng cảm đối mặt với thử thách)., Not retreating in the face of danger (referring to courageously facing challenges)., 蹈踩;刃刀刃;旋回旋。面临危险而不返回。[出处]《孙膑兵法·善者》“故民见进而不见退,蹈白刃而不旋踵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 舀, 𧾷, 丿, 刀, 一, 方
Chinese meaning: 蹈踩;刃刀刃;旋回旋。面临危险而不返回。[出处]《孙膑兵法·善者》“故民见进而不见退,蹈白刃而不旋踵。”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi lòng dũng cảm và quyết tâm.
Example: 他面对困难时,总能蹈刃不旋。
Example pinyin: tā miàn duì kùn nán shí , zǒng néng dǎo rèn bù xuán 。
Tiếng Việt: Khi đối diện với khó khăn, anh ấy luôn không chùn bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chùn bước trước nguy hiểm (ám chỉ dũng cảm đối mặt với thử thách).
Nghĩa phụ
English
Not retreating in the face of danger (referring to courageously facing challenges).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈踩;刃刀刃;旋回旋。面临危险而不返回。[出处]《孙膑兵法·善者》“故民见进而不见退,蹈白刃而不旋踵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế