Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻傜薄赋
Pinyin: qīng yáo bó fù
Meanings: Thuế khóa nhẹ nhàng và gánh nặng ít, giúp dân chúng yên ổn làm ăn., Light taxation and minimal burdens, allowing people to live and work in peace., 减轻徭役,降低赋税。同轻繇薄赋”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 车, 溥, 艹, 武, 贝
Chinese meaning: 减轻徭役,降低赋税。同轻繇薄赋”。
Grammar: Thường dùng để bàn luận về chính sách tốt trong quản lý đất nước.
Example: 古代明君常推行轻傜薄赋政策。
Example pinyin: gǔ dài míng jūn cháng tuī xíng qīng yáo báo fù zhèng cè 。
Tiếng Việt: Những vị vua sáng suốt thời xưa thường thực hiện chính sách thuế nhẹ và gánh nặng ít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế khóa nhẹ nhàng và gánh nặng ít, giúp dân chúng yên ổn làm ăn.
Nghĩa phụ
English
Light taxation and minimal burdens, allowing people to live and work in peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减轻徭役,降低赋税。同轻繇薄赋”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế