Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻世傲物
Pinyin: qīng shì ào wù
Meanings: Khinh thường thế gian và tất cả mọi thứ, tỏ ra tự cao tự đại., Looking down on the world and everything, appearing arrogant and conceited., 藐视世俗,为人傲慢。[出处]明·屠隆《彩毫记·宫禁生谗》“此人自恃文才,轻世傲物,纵酒猖狂。”[例]为人放浪不羁,有~之志。——明·冯梦龙《警世通言·唐解元一笑姻缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 车, 世, 亻, 敖, 勿, 牛
Chinese meaning: 藐视世俗,为人傲慢。[出处]明·屠隆《彩毫记·宫禁生谗》“此人自恃文才,轻世傲物,纵酒猖狂。”[例]为人放浪不羁,有~之志。——明·冯梦龙《警世通言·唐解元一笑姻缘》。
Grammar: Thường dùng để phê phán tính cách kiêu ngạo của một người.
Example: 这种轻世傲物的态度让他失去了很多朋友。
Example pinyin: zhè zhǒng qīng shì ào wù de tài dù ràng tā shī qù le hěn duō péng yǒu 。
Tiếng Việt: Thái độ khinh thường thế gian và tự cao này khiến anh ta mất đi nhiều người bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khinh thường thế gian và tất cả mọi thứ, tỏ ra tự cao tự đại.
Nghĩa phụ
English
Looking down on the world and everything, appearing arrogant and conceited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
藐视世俗,为人傲慢。[出处]明·屠隆《彩毫记·宫禁生谗》“此人自恃文才,轻世傲物,纵酒猖狂。”[例]为人放浪不羁,有~之志。——明·冯梦龙《警世通言·唐解元一笑姻缘》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế