Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻吞慢吐
Pinyin: qīng tūn màn tǔ
Meanings: Ăn uống chậm rãi, cẩn thận., To eat slowly and carefully., 形容歌唱时声音轻柔,吐词缓慢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 车, 口, 天, 忄, 曼, 土
Chinese meaning: 形容歌唱时声音轻柔,吐词缓慢。
Grammar: Thường đi kèm với hành động ăn uống.
Example: 他吃饭总是轻吞慢吐。
Example pinyin: tā chī fàn zǒng shì qīng tūn màn tǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ăn cơm luôn chậm rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống chậm rãi, cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To eat slowly and carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容歌唱时声音轻柔,吐词缓慢。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế