Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空肠
Pinyin: kōng cháng
Meanings: Ruột non (phần đầu tiên của ruột non), Jejunum (the first part of the small intestine), ①十二指肠以后的2/5段小肠,与回肠相连处几乎难以分辨出,然而空肠较粗、壁较厚并具有较多血管及粘膜环状襞的少量集合淋巴结。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 穴, 月
Chinese meaning: ①十二指肠以后的2/5段小肠,与回肠相连处几乎难以分辨出,然而空肠较粗、壁较厚并具有较多血管及粘膜环状襞的少量集合淋巴结。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành y học.
Example: 食物经过胃后进入空肠进行消化吸收。
Example pinyin: shí wù jīng guò wèi hòu jìn rù kōng cháng jìn xíng xiāo huà xī shōu 。
Tiếng Việt: Sau khi qua dạ dày, thức ăn đi vào ruột non để tiêu hóa và hấp thụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột non (phần đầu tiên của ruột non)
Nghĩa phụ
English
Jejunum (the first part of the small intestine)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十二指肠以后的2/5段小肠,与回肠相连处几乎难以分辨出,然而空肠较粗、壁较厚并具有较多血管及粘膜环状襞的少量集合淋巴结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!