Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空腹便便
Pinyin: kōng fù pián pián
Meanings: Bụng trống rỗng nhưng vẫn giả vờ giàu có (ý châm biếm), Having an empty stomach but pretending to be wealthy (sarcastic), 便便肥胖的样子。比喻并无真才实学。[出处]宋·廖行之《青玉案》“词峥嵘岁月还秋暮,空腹便便无好句。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 工, 穴, 复, 月, 亻, 更
Chinese meaning: 便便肥胖的样子。比喻并无真才实学。[出处]宋·廖行之《青玉案》“词峥嵘岁月还秋暮,空腹便便无好句。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái châm biếm.
Example: 别看他穿得光鲜亮丽,其实空腹便便。
Example pinyin: bié kàn tā chuān dé guāng xiān liàng lì , qí shí kōng fù pián pián 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ ngoài bóng bẩy của anh ta, thực ra bụng thì trống rỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng trống rỗng nhưng vẫn giả vờ giàu có (ý châm biếm)
Nghĩa phụ
English
Having an empty stomach but pretending to be wealthy (sarcastic)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
便便肥胖的样子。比喻并无真才实学。[出处]宋·廖行之《青玉案》“词峥嵘岁月还秋暮,空腹便便无好句。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế