Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空门
Pinyin: kōng mén
Meanings: Cửa Phật, Phật giáo; cũng có thể ám chỉ trạng thái trống trải., The Buddhist gate, Buddhism; also refers to an empty state., ①佛教教义认为世界一切都是空的,因指佛教。[例]莫向空门悲物理,吾世从来多沧桑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 工, 穴, 门
Chinese meaning: ①佛教教义认为世界一切都是空的,因指佛教。[例]莫向空门悲物理,吾世从来多沧桑。
Example: 他选择了遁入空门,过着清静的生活。
Example pinyin: tā xuǎn zé le dùn rù kōng mén , guò zhe qīng jìng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta chọn đi tu, sống một cuộc đời thanh tịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa Phật, Phật giáo; cũng có thể ám chỉ trạng thái trống trải.
Nghĩa phụ
English
The Buddhist gate, Buddhism; also refers to an empty state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教教义认为世界一切都是空的,因指佛教。莫向空门悲物理,吾世从来多沧桑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!