Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窃据
Pinyin: qiè jù
Meanings: Chiếm giữ một cách phi pháp hoặc không chính đáng, To occupy or hold a position unlawfully or unjustly, ①用不正当手段取得或占据。[例]窃据要职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 切, 穴, 居, 扌
Chinese meaning: ①用不正当手段取得或占据。[例]窃据要职。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc nắm giữ địa vị hoặc chức vụ một cách không chính đáng.
Example: 他通过不正当手段窃据了那个职位。
Example pinyin: tā tōng guò bú zhèng dāng shǒu duàn qiè jù le nà ge zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ta đã chiếm giữ vị trí đó bằng những thủ đoạn không chính đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm giữ một cách phi pháp hoặc không chính đáng
Nghĩa phụ
English
To occupy or hold a position unlawfully or unjustly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用不正当手段取得或占据。窃据要职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!