Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空阒

Pinyin: kōng qù

Meanings: Yên tĩnh, vắng lặng, không một bóng người., Quiet, desolate, devoid of human presence., ①空虚而寂静。[例]空阒的古寺。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 工, 穴, 狊, 门

Chinese meaning: ①空虚而寂静。[例]空阒的古寺。

Example: 夜晚的小巷显得特别空阒。

Example pinyin: yè wǎn de xiǎo xiàng xiǎn de tè bié kōng qù 。

Tiếng Việt: Con hẻm vào ban đêm trông thật yên tĩnh và vắng vẻ.

空阒
kōng qù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, vắng lặng, không một bóng người.

Quiet, desolate, devoid of human presence.

空虚而寂静。空阒的古寺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空阒 (kōng qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung