Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空谷传声
Pinyin: kōng gǔ chuán shēng
Meanings: Tiếng vọng trong thung lũng trống, ám chỉ tiếng lành đồn xa., Echo in an empty valley, implying that good news spreads far., 在山谷里叫喊一声,立刻听到回声。比喻反应极快。[出处]南朝·梁·萧衍《净业赋》“若空谷之应声,似游形之有影。”南朝·梁·周兴嗣《千字文》空谷传声,虚堂习听。”[例]兰芬又教众人~”。——清·李汝珍《镜花缘》第七十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 工, 穴, 谷, 专, 亻, 士
Chinese meaning: 在山谷里叫喊一声,立刻听到回声。比喻反应极快。[出处]南朝·梁·萧衍《净业赋》“若空谷之应声,似游形之有影。”南朝·梁·周兴嗣《千字文》空谷传声,虚堂习听。”[例]兰芬又教众人~”。——清·李汝珍《镜花缘》第七十九回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn đạt danh tiếng hay tin tức lan truyền rộng rãi nhờ phẩm chất tốt.
Example: 他的善行很快就在村子里空谷传声。
Example pinyin: tā de shàn xíng hěn kuài jiù zài cūn zǐ lǐ kōng gǔ chuán shēng 。
Tiếng Việt: Những hành động tốt đẹp của anh ta nhanh chóng lan truyền trong làng như tiếng vọng trong thung lũng trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng vọng trong thung lũng trống, ám chỉ tiếng lành đồn xa.
Nghĩa phụ
English
Echo in an empty valley, implying that good news spreads far.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在山谷里叫喊一声,立刻听到回声。比喻反应极快。[出处]南朝·梁·萧衍《净业赋》“若空谷之应声,似游形之有影。”南朝·梁·周兴嗣《千字文》空谷传声,虚堂习听。”[例]兰芬又教众人~”。——清·李汝珍《镜花缘》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế