Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空谷白驹

Pinyin: kōng gǔ bái jū

Meanings: Ngựa trắng trong thung lũng trống, tượng trưng cho thời gian trôi qua nhanh chóng., A white horse in an empty valley, symbolizing the swift passage of time., 驹小壮的马≤好的一匹折马,却放在山谷里不用。比喻不能任用贤能。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 工, 穴, 谷, 白, 句, 马

Chinese meaning: 驹小壮的马≤好的一匹折马,却放在山谷里不用。比喻不能任用贤能。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh về sự nhanh chóng trôi qua của thời gian.

Example: 时光如空谷白驹,一眨眼就过去了。

Example pinyin: shí guāng rú kōng gǔ bái jū , yì zhǎ yǎn jiù guò qù le 。

Tiếng Việt: Thời gian như ngựa trắng trong thung lũng trống, chỉ chớp mắt đã trôi qua.

空谷白驹
kōng gǔ bái jū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa trắng trong thung lũng trống, tượng trưng cho thời gian trôi qua nhanh chóng.

A white horse in an empty valley, symbolizing the swift passage of time.

驹小壮的马≤好的一匹折马,却放在山谷里不用。比喻不能任用贤能。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空谷白驹 (kōng gǔ bái jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung