Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空谷足音

Pinyin: kōng gǔ zú yīn

Meanings: Âm thanh bước chân trong thung lũng trống, ám chỉ điều gì hiếm có và quý giá., Footsteps echoing in an empty valley, implying something rare and precious., 在寂静的山谷里听到脚步声。比喻极难得到音信、言论或来访。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”《庄子·徐无鬼》闻人足音跫然而喜也。”[例]幸~,得见君子,机缘难再,千载一时,故忍耻相投。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 工, 穴, 谷, 口, 龰, 日, 立

Chinese meaning: 在寂静的山谷里听到脚步声。比喻极难得到音信、言论或来访。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”《庄子·徐无鬼》闻人足音跫然而喜也。”[例]幸~,得见君子,机缘难再,千载一时,故忍耻相投。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十七。

Grammar: Thành ngữ này thể hiện sự khan hiếm và giá trị đặc biệt của một người hoặc sự kiện.

Example: 在这个领域,他的出现简直就是空谷足音。

Example pinyin: zài zhè ge lǐng yù , tā de chū xiàn jiǎn zhí jiù shì kōng gǔ zú yīn 。

Tiếng Việt: Trong lĩnh vực này, sự xuất hiện của anh ấy quả thực như âm thanh bước chân trong thung lũng trống.

空谷足音
kōng gǔ zú yīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh bước chân trong thung lũng trống, ám chỉ điều gì hiếm có và quý giá.

Footsteps echoing in an empty valley, implying something rare and precious.

在寂静的山谷里听到脚步声。比喻极难得到音信、言论或来访。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”《庄子·徐无鬼》闻人足音跫然而喜也。”[例]幸~,得见君子,机缘难再,千载一时,故忍耻相投。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空谷足音 (kōng gǔ zú yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung