Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余力
Pinyin: yú lì
Meanings: Sức lực còn lại (sức mạnh hoặc khả năng còn dư sau khi đã sử dụng một phần), Remaining strength (strength or ability left after using part of it), ①剩余的力量;多余的精力。[例]不遗余力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亼, 朩, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①剩余的力量;多余的精力。[例]不遗余力。
Grammar: Liên quan đến trạng thái thể chất hoặc tinh thần sau khi hao phí.
Example: 他已经没有余力继续工作了。
Example pinyin: tā yǐ jīng méi yǒu yú lì jì xù gōng zuò le 。
Tiếng Việt: Anh ấy không còn sức lực để tiếp tục làm việc nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức lực còn lại (sức mạnh hoặc khả năng còn dư sau khi đã sử dụng một phần)
Nghĩa phụ
English
Remaining strength (strength or ability left after using part of it)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剩余的力量;多余的精力。不遗余力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!