Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何足介意
Pinyin: hé zú jiè yì
Meanings: Không đáng bận tâm (miêu tả điều gì đó không quan trọng), Not worth worrying about (describes something unimportant), 指没有必要放在心上。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·度尚传》“所亡少少,何足介意!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 可, 口, 龰, 丨, 丿, 人, 心, 音
Chinese meaning: 指没有必要放在心上。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·度尚传》“所亡少少,何足介意!”
Grammar: Thường sử dụng trong câu đơn giản nhằm hạ thấp tầm quan trọng của đối tượng được nhắc tới.
Example: 他的话何足介意。
Example pinyin: tā de huà hé zú jiè yì 。
Tiếng Việt: Lời của anh ta không đáng bận tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng bận tâm (miêu tả điều gì đó không quan trọng)
Nghĩa phụ
English
Not worth worrying about (describes something unimportant)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有必要放在心上。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·度尚传》“所亡少少,何足介意!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế