Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何患无辞
Pinyin: hé huàn wú cí
Meanings: Lo gì không có lý do (ý nói luôn có cách để biện minh), No fear of lacking excuses (means there is always a way to justify), 何患哪怕;辞言辞。哪里用得着担心没有话说呢?常与欲加之罪”连用,表示坏人诬陷好人时,无端捏造罪名,还说得振振有词。[出处]《左传·僖公十年》“不有废也,君何以兴?欲加之罪,其无辞乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 可, 串, 心, 一, 尢, 舌, 辛
Chinese meaning: 何患哪怕;辞言辞。哪里用得着担心没有话说呢?常与欲加之罪”连用,表示坏人诬陷好人时,无端捏造罪名,还说得振振有词。[出处]《左传·僖公十年》“不有废也,君何以兴?欲加之罪,其无辞乎?”
Grammar: Cụm từ thành ngữ, dùng để khẳng định khả năng biện minh hoặc lý giải.
Example: 他做事一向周到,何患无辞?
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng zhōu dào , hé huàn wú cí ?
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn chu đáo, đâu lo thiếu lý do?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo gì không có lý do (ý nói luôn có cách để biện minh)
Nghĩa phụ
English
No fear of lacking excuses (means there is always a way to justify)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
何患哪怕;辞言辞。哪里用得着担心没有话说呢?常与欲加之罪”连用,表示坏人诬陷好人时,无端捏造罪名,还说得振振有词。[出处]《左传·僖公十年》“不有废也,君何以兴?欲加之罪,其无辞乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế