Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芒芒苦海

Pinyin: máng máng kǔ hǎi

Meanings: Biển khổ mênh mông, ám chỉ sự khổ đau vô tận trong cuộc sống., Vast sea of suffering, symbolizing endless pain and hardship in life., 佛教语,辽阔深远的样子。比喻苦难无穷无尽。[出处]宋·张君房《云笈七签》第66卷嗟见南山尘,积年为丘山。芒芒苦海中,生死成波澜。”[例]~,回头是岸。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亡, 艹, 古, 每, 氵

Chinese meaning: 佛教语,辽阔深远的样子。比喻苦难无穷无尽。[出处]宋·张君房《云笈七签》第66卷嗟见南山尘,积年为丘山。芒芒苦海中,生死成波澜。”[例]~,回头是岸。

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý sâu sắc, thường dùng trong văn chương hoặc lời khuyên đạo đức.

Example: 人生如芒芒苦海,需要坚强面对。

Example pinyin: rén shēng rú máng máng kǔ hǎi , xū yào jiān qiáng miàn duì 。

Tiếng Việt: Cuộc đời như biển khổ mênh mông, cần phải đối mặt với lòng kiên cường.

芒芒苦海
máng máng kǔ hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển khổ mênh mông, ám chỉ sự khổ đau vô tận trong cuộc sống.

Vast sea of suffering, symbolizing endless pain and hardship in life.

佛教语,辽阔深远的样子。比喻苦难无穷无尽。[出处]宋·张君房《云笈七签》第66卷嗟见南山尘,积年为丘山。芒芒苦海中,生死成波澜。”[例]~,回头是岸。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芒芒苦海 (máng máng kǔ hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung