Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌战群儒

Pinyin: shé zhàn qún rú

Meanings: Một người tranh luận với nhiều học giả tài giỏi khác., One person debating against many talented scholars., 舌战激烈争辩;儒指读书人。指同很多人辩论,并驳倒对方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第43回“诸葛亮舌战群儒。”[例]诸葛亮~,薛综谓刘玄德乃织席败履之徒。——冯玉祥《我的生活》第32章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 千, 口, 占, 戈, 君, 羊, 亻, 需

Chinese meaning: 舌战激烈争辩;儒指读书人。指同很多人辩论,并驳倒对方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第43回“诸葛亮舌战群儒。”[例]诸葛亮~,薛综谓刘玄德乃织席败履之徒。——冯玉祥《我的生活》第32章。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường được dùng để chỉ khả năng tranh luận xuất sắc trước đám đông.

Example: 诸葛亮舌战群儒,成功说服了东吴。

Example pinyin: zhū gě liàng shé zhàn qún rú , chéng gōng shuō fú le dōng wú 。

Tiếng Việt: Gia Cát Lượng đã tranh luận với nhiều học giả và thuyết phục thành công Đông Ngô.

舌战群儒
shé zhàn qún rú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người tranh luận với nhiều học giả tài giỏi khác.

One person debating against many talented scholars.

舌战激烈争辩;儒指读书人。指同很多人辩论,并驳倒对方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第43回“诸葛亮舌战群儒。”[例]诸葛亮~,薛综谓刘玄德乃织席败履之徒。——冯玉祥《我的生活》第32章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舌战群儒 (shé zhàn qún rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung