Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌战

Pinyin: shé zhàn

Meanings: Cuộc tranh luận quyết liệt bằng lời nói., A fierce verbal debate., ①激烈辩论。[例]舌战群儒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 千, 口, 占, 戈

Chinese meaning: ①激烈辩论。[例]舌战群儒。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong các tình huống tranh luận căng thẳng.

Example: 他们之间爆发了一场激烈的舌战。

Example pinyin: tā men zhī jiān bào fā le yì chǎng jī liè de shé zhàn 。

Tiếng Việt: Giữa họ đã nổ ra một cuộc tranh cãi gay gắt.

舌战
shé zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc tranh luận quyết liệt bằng lời nói.

A fierce verbal debate.

激烈辩论。舌战群儒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舌战 (shé zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung