Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌桥不下

Pinyin: shé qiáo bù xià

Meanings: Không chịu nhún nhường trong tranh luận, cứng đầu giữ ý kiến riêng., Refusing to back down in an argument, stubbornly sticking to one's own opinion., 形容惊讶的神态。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 千, 口, 乔, 木, 一, 卜

Chinese meaning: 形容惊讶的神态。

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả tính cách cố chấp trong tranh luận.

Example: 在会议上,他舌桥不下,坚持自己的观点。

Example pinyin: zài huì yì shàng , tā shé qiáo bú xià , jiān chí zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình.

舌桥不下
shé qiáo bù xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu nhún nhường trong tranh luận, cứng đầu giữ ý kiến riêng.

Refusing to back down in an argument, stubbornly sticking to one's own opinion.

形容惊讶的神态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...