Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍命
Pinyin: shě mìng
Meanings: Hy sinh mạng sống, liều chết., Sacrificing one’s life, risking death., ①舍弃生命;拼命。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 舌, 亼, 叩
Chinese meaning: ①舍弃生命;拼命。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với mục đích cao cả hoặc hành động anh hùng.
Example: 他为了救孩子而舍命。
Example pinyin: tā wèi le jiù hái zi ér shě mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hy sinh mạng sống để cứu đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh mạng sống, liều chết.
Nghĩa phụ
English
Sacrificing one’s life, risking death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍弃生命;拼命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!