Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舆情

Pinyin: yú qíng

Meanings: Dư luận xã hội, ý kiến công chúng, Public opinion, social sentiment., ①群众的看法、意见。[例]明察舆情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 八, 车, 𦥑, 忄, 青

Chinese meaning: ①群众的看法、意见。[例]明察舆情。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 政府密切关注舆情变化。

Example pinyin: zhèng fǔ mì qiè guān zhù yú qíng biàn huà 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang theo dõi sát sao sự thay đổi của dư luận.

舆情
yú qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dư luận xã hội, ý kiến công chúng

Public opinion, social sentiment.

群众的看法、意见。明察舆情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舆情 (yú qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung