Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致热

Pinyin: zhì rè

Meanings: Gây nóng, tạo nhiệt độ cao, To cause heat or high temperature, ①导致发热;尤指产生发热的能力。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 攵, 至, 执, 灬

Chinese meaning: ①导致发热;尤指产生发热的能力。

Grammar: Được dùng chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học/môi trường.

Example: 阳光致热使地表温度升高。

Example pinyin: yáng guāng zhì rè shǐ dì biǎo wēn dù shēng gāo 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời làm tăng nhiệt độ bề mặt trái đất.

致热
zhì rè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây nóng, tạo nhiệt độ cao

To cause heat or high temperature

导致发热;尤指产生发热的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致热 (zhì rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung