Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致死

Pinyin: zhì sǐ

Meanings: Gây ra cái chết, To cause death, ①引起死亡;因……而死去。[例]致死原因正在进一步查找。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 攵, 至, 匕, 歹

Chinese meaning: ①引起死亡;因……而死去。[例]致死原因正在进一步查找。

Grammar: Thường sử dụng để nói về hậu quả nghiêm trọng dẫn đến tử vong.

Example: 事故导致了司机的致死。

Example pinyin: shì gù dǎo zhì le sī jī de zhì sǐ 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn đã khiến tài xế thiệt mạng.

致死
zhì sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra cái chết

To cause death

引起死亡;因……而死去。致死原因正在进一步查找

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...