Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湉
Pinyin: tián
Meanings: Nước yên lặng, tĩnh lặng, Still, calm water., ①“澶湉”(chántián):形容水流平静。[例]澶湉漠而无涯。——《文选·左思·吴都赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 恬, 氵
Chinese meaning: ①“澶湉”(chántián):形容水流平静。[例]澶湉漠而无涯。——《文选·左思·吴都赋》。
Hán Việt reading: điềm
Grammar: Tính từ mô tả đặc tính của nước, hiếm khi dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 湖水湉湉,没有一丝波纹。
Example pinyin: hú shuǐ tián tián , méi yǒu yì sī bō wén 。
Tiếng Việt: Hồ nước yên ả, không một gợn sóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước yên lặng, tĩnh lặng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điềm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Still, calm water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容水流平静。澶湉漠而无涯。——《文选·左思·吴都赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!