Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游气
Pinyin: yóu qì
Meanings: Khí lưu thông, thường chỉ hơi thở hay khí trong cơ thể., Flowing air, often referring to breath or internal energy in the body., ①残存的极弱的气息。[例]只有一丝游气撑着那位将逝的老人。[例]浮动的云气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 斿, 氵, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①残存的极弱的气息。[例]只有一丝游气撑着那位将逝的老人。[例]浮动的云气。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc luyện tập nội công.
Example: 深呼吸有助于放松游气。
Example pinyin: shēn hū xī yǒu zhù yú fàng sōng yóu qì 。
Tiếng Việt: Hít thở sâu giúp thư giãn hơi thở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí lưu thông, thường chỉ hơi thở hay khí trong cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Flowing air, often referring to breath or internal energy in the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残存的极弱的气息。只有一丝游气撑着那位将逝的老人。浮动的云气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!