Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游方

Pinyin: yóu fāng

Meanings: Đi lại nhiều nơi, thường để truyền giáo hoặc buôn bán., To travel around, often for preaching or trading., ①指僧人、道士为修行问道或化缘而云游四方。[例]摇身一变,变做个游方的云水全真。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 斿, 氵, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①指僧人、道士为修行问道或化缘而云游四方。[例]摇身一变,变做个游方的云水全真。——《西游记》。

Grammar: Liên quan đến hành trình di chuyển dài hạn, mang tính mục đích.

Example: 僧人游方传教。

Example pinyin: sēng rén yóu fāng chuán jiào 。

Tiếng Việt: Nhà sư đi khắp nơi để giảng đạo.

游方
yóu fāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại nhiều nơi, thường để truyền giáo hoặc buôn bán.

To travel around, often for preaching or trading.

指僧人、道士为修行问道或化缘而云游四方。摇身一变,变做个游方的云水全真。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...